Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ill-at-ease” Tìm theo Từ (4.247) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.247 Kết quả)

  • Tính từ: không thoải mái; khó chịu, bối rối, lúng túng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, anxious , apprehensive...
  • Danh từ: Ác ý, ác tâm, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, acrimony , animosity , animus , antagonism , antipathy , aversion...
  • Thành Ngữ:, at all, all
  • tổng ngạch phiếu khoán đầu tư,
  • điều chỉnh được theo ý muốn,
  • hội buôn tùy ý, sự hùn vốn thật sự,
  • Thành Ngữ:, at all events, event
  • Thành Ngữ:, nothing at all, không một chút nào, không một tí gì
  • bất cứ thế nào,
  • Thành Ngữ:, at all times, luôn luôn
  • người hưởng dụng tùy ý, người thuê tùy ý, người thuê tùy ý (có thể chấm dứt hợp đồng bất cứ lúc nào),
  • Thành Ngữ: cùng một lúc, all at once, cùng một lúc
  • Thành Ngữ:, not at all, không đâu, không chút nào
  • / il /, Tính từ: Đau yếu, ốm, xấu, tồi, kém; ác, không may, rủi, (từ cổ,nghĩa cổ) khó, Phó từ ( (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) .illy): xấu, tồi, kém;...
  • / i:z /, Danh từ: sự thanh thản, sự thoải mái; sự không bị ràng buộc, sự thanh nhàn, sự nhàn hạ, sự dễ dàng, dự thanh thoát, sự dễ chịu; sự không bị đau đớn; sự khỏi...
  • Thành Ngữ:, to set someone at ease, làm cho ai yên tâm, làm cho ai d? ngu?ng
  • Thành Ngữ:, at all costs ; at any cost, bằng bất cứ giá nào
  • Thành Ngữ: với giá rẻ, at an easy rate, rẻ, với giá phải chăng
  • cơ sở tại một điểm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top