Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Lõng” Tìm theo Từ (3.454) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.454 Kết quả)

  • dangle, hang down loosely., mấy cái giò treo lủng lẳng ở bếp, some vylinders of meat paste were dangling in the kichen.
  • tính từ., high and large;, immense.
  • xem lửng (láy).
  • intervale, trough valley
  • suspension fallout
  • Đại từ., smel;, barbarous.
  • suspended liquid droplet
"
  • stray, lost., cô ta có vẻ lạc lõng, she seems lost.
  • molten glass fining agent
  • molten glass clarification
  • tính từ, acry; very light
  • suspended load precipitability
  • lighterage contractor
  • clarifier involving sediment suspension
  • lighterage
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top