Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “M.c. emcee” Tìm theo Từ (132) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (132 Kết quả)

  • / ´em´si: /, Danh từ: người chủ trì, Động từ: chủ trì, hình thái từ:, to emcee the meeting, chủ trì cuộc mít tinh
  • tiền tố chỉ nấm,
  • / mæk /, Ông (dùng để xưng hô với một người đàn ông lạ), mac/mc, nghĩa là con trai, mac manaman/ mcmanaman = con trai của dòng họ manaman, nguồn gốc của cái tên này từ scotland, trước đây thường được...
  • thạc sĩ khoa học ( master of science), to have an msc in mathematics, có bằng thạc sĩ toán học
  • viết tắt, trước công lịch, trước công nguyên ( before christ),
  • Danh từ, số nhiều w's, W's: ( w, w) chữ thứ hai mươi ba trong bảng chữ cái tiếng anh, viết tắt, bộ ba thanh chắn trong cricket ( wicket, wickets), quả bóng cách xa đích (trong cricket)...
"
  • cầu một chiều,
  • buồng xí kiểu chậu xi phông,
  • máy đo thế xoay chiều,
  • điện trở xoay chiều,
  • trang info-mac,
  • phương pháp đổ bê-tông khung nhà từ trên xuống,
  • living standard, quality of life,
  • máy mac,
  • điện thoại mã đa tần, điện thoại mfc,
  • giao thức mac,
  • chỉ số big mac,
  • bộ cân bằng xoay chiều,
  • cầu xoay chiều,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top