Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Mouflet” Tìm theo Từ (189) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (189 Kết quả)

  • / ´dʌblit /, Danh từ: (sử học) áo chẽn đàn ông (có tay hoặc không có tay), chiếc cặp đôi (một chiếc trong bộ đôi), (ngôn ngữ học) từ sinh đôi, ( số nhiều) số đôi (của...
  • sự nổ mìn buồng, sự nổ mìn gầm, sự nổ mìn hốc,
  • / ´kʌplit /, Danh từ: (thơ ca) cặp câu (hai câu thơ dài bằng nhau, vần điệu với nhau trong bài thơ), Từ đồng nghĩa: noun, brace , doublet , duet , duo ,...
  • / ´autlet /, Danh từ: chỗ thoát ra, lối ra (nước, hơi..), (nghĩa bóng) phương tiện thoả mãn... (chí hướng...), cửa sông (ra biển, vào hồ...), dòng sông, dòng nước (chảy từ hồ...),...
  • / ´mʌlit /, Danh từ: grey mullet cá đối, red mullet cá phèn,
  • / moult /, Danh từ: sự rụng lông, sự thay lông, Động từ .moult: rụng lông, thay lông (chim), bird in the moult, chim đang thay lông
  • thấu kính ghép đôi, vật kính kép,
  • lỗ cắm, lỗ ra,
  • ngẫu lực đơn vị, lưỡng cực đơn vị,
  • lưỡng cực nửa sóng, ăng ten lưỡng cực, ăng ten ngẫu cực, double-doublet antenna, ăng ten lưỡng cực kép, double-doublet antenna, ăng ten ngẫu cực kép
"
  • ngẫu cực, lưỡng cực,
  • lỗ xả hình loa,
  • lỗ xả đáy, sự xả ở đáy, lỗ đáy, lỗ xả sâu,
  • cửa ra giàn bay hơi, đường ra giàn bay hơi,
  • ống ra chất tải lạnh,
  • cống lấy nước, cửa ra,
  • miệng ống xả nước,
  • ống thải, ống tháo nước,
  • lưới không khí ra, ghi gió ra,
  • ống thải, ống xả,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top