Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Ngỗng” Tìm theo Từ (2.295) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.295 Kết quả)

  • xem ngóng (láy).
  • Thông dụng: wayward, unruly.
  • xem ngang (láy).
  • Thông dụng: xem ngồng (láy).
  • goose-egg
  • guinea-goose, wild goose
  • Thông dụng: (nghĩa xấu) như nghề
  • goose, goose meat
  • gosling
  • graylag
"
  • Thông dụng: wait for, expect., con ngóng mẹ đi làm về, the children waited for their mother to coe home from work., ngong ngóng láy ý tăng, wait for eagerly, expect eagerly.
  • Thông dụng: slender and elongated., cái lọ ngẳng cổ, a bottle with a slender and elongated neck.
  • condense., cease, stop, knock off, interrupt, break, suspend., break, stop, suspend, abort, break, break down, cease, cutoff, pause, shut down, shut-off, sign off, stop, condense, ngưng làm việc to stop working [[, to knock off for ten minutes., bảng...
  • Thông dụng: rash; eccentric, peculiar., cử chỉ ngông, a rash behaviour.
  • Thông dụng: crane, be in erection., ngỏng cổ lên mà nhìn, to crane one's nack in order to see., ngọc hành ngỏng lên, a penis in erection.
  • tenon-like axis, tenon-like hinge., neck, nib, pin, swivel stud, tine, chữa lại hai cái ngõng cửa, to repair two tenon-like axis of a rice-mill., cấu kiện cổ ngõng, neck molding, cấu kiện cổ ngõng, neck moulding, cổ ngõng ( để...
  • Thông dụng: lanky, ungracefully lanky., người cao ngòng, to be ungracefully lanky.
  • Thông dụng: lisp., (khẩu ngữ) be stupid, be dull., nó không ngọng đến thế đâu nhé, he is not so stupid.
  • Thông dụng: to bar; to stop; to hinder., ngáng đường, to bar the road.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top