Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ngỗng” Tìm theo Từ (2.295) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.295 Kết quả)

  • transverse presentation
  • look forwasd to, expect.
  • obstinate, self-willed, stubbron.
  • be equal in score.
  • (địa phương) như gạch nối
  • Động từ. to hesitate; towaver; to halt., nói ngập ngừng, to speak with a halt.
  • in disagreement, at odds., disdainful, scornfull., vợ chồng ngúng nghỉnh, husband and wife are at odds with each other., ra bộ ngúng nghỉnh, to turn up one's nose.
  • swagger., ungracefully (unproportionally) lanky., lúc nào cũng ngông nghênh trông rất đáng ghét, to be always swaggering about in a detestable manner., cao ngông nghênh, to be ungracefully (unproportionally) lanky.
  • horizontal format
  • horizontal angle, elevation angle, sai số góc ngẩng, elevation-angle error
  • transverse field
  • journal
  • Thông dụng: come to a standstill, stagnate., sản xuất ngưng trệ, production came to a standstill., việc làm ăn ngưng trệ, business was stagnant.
  • swan-neck, giải thích vn : phần nối giữa máng và ống máng phía dưới mái [[hiên.]]giải thích en : a downspout connector used between a gutter and a downpipe, beneath the eaves.
  • steam separator, air trap, trap, nồi ngưng hơi thải, exhaust steam separator, giải thích vn : một cái nồi keo nước để ngăn không cho không khí vào trong các ống nước thải , thùng , hay các cống [[nước.]]giải thích...
  • jack knifing, skidding
  • cross key, forelock key
  • transverse seat
  • cross lode, bed joint, giải thích vn : một đường nối ngang trong công trình [[nề.]]giải thích en : a horizontal joint in masonry or brickwork.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top