Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Passez” Tìm theo Từ (572) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (572 Kết quả)

  • / ´leisei'pa:sə /, Danh từ: giấy thông hành,
  • Danh từ: (như) passer-by, người trúng tuyển hạng thứ (ở trường đại học), người kiểm tra thành phần,
  • Tính từ: hợp qui cách (thi cử, ứng tuyển),
  • Tính từ: Đã quá thời; lỗi thời, Đã quá cũ, Từ đồng nghĩa: adjective, antiquated , antique , archaic , bygone...
  • linh kiện được cho qua,
  • cuộc họp đã qua kiểm tra, đã qua kiểm tra, hội họp hợp cách, hợp cách,
  • / ´gæsə /, Danh từ: lỗ khoan khí, Hóa học & vật liệu: giếng khí đốt,
"
  • Danh từ: chìa khoá vạn năng, chìa khoá mở then cửa, Từ đồng nghĩa: noun, master key , passe-partout
  • được dán, pasted plate, tấm được dán
  • cổ tức không được trả, cổ tức quá hạn không trả,
  • không gập, được cán là, được làm lặng,
  • giấy phép, giấy thông hành, hộ chiếu,
  • / ´bæsit /, Danh từ: chó baxet (một giống chó lùn), bài baxet, (địa lý,địa chất) vỉa trồi lên, Nội động từ: (địa lý,địa chất) trồi lên (vỉa),...
  • / ´pæsim /, Phó từ: khắp nơi, đây đó (dùng để nói về một tác giả...)
  • / pæ´stel /, Danh từ: (thực vật học) cây tùng lam, màu tùng lam; màu nhạt nhẹ, (nghệ thuật) phấn màu; bức tranh vẽ bằng phấn màu, Hóa học & vật...
  • Danh từ: máy dán, thợ dán nhãn hàng hoá, băng dính, băng dính,
  • Danh từ: virut qua lọc,
  • / gæst /, tính từ, bị nhiễm khí độc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top