Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Pinte” Tìm theo Từ (64) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (64 Kết quả)

  • / ´pintou /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) vá, lốm đốm (ngựa, đậu..), Danh từ, số nhiều pintos: (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngựa vá, Từ...
  • / ´pi:st /, Danh từ: (tiếng pháp) đường trượt tuyết,
  • pinta,
  • / paint /, Danh từ: (viết tắt) pt, panh (đơn vị (đo lường) ở anh bằng 0, 58 lít; ở mỹ bằng 0, 473 lít); panh, lít (bia, sữa) a pint of beer + một panh bia, Cơ...
  • / pintl /, Danh từ: chốt, trục, Cơ - Điện tử: trục xoay, trục quay, Toán & tin: chốt, trục, Xây...
  • / paɪn /, Danh từ: (thực vật học) cây thông (như) pine-tree; gỗ thông, (như) pineapple, Nội động từ: mòn mỏi, khao khát,, tiều tuỵ, héo hon (vì đau...
  • bộ móc nối,
  • vòi phun chứa van kim, kim xịt dầu có chuôi,
  • đá ốp chân tường,
  • đậu Ấn Độ,
  • chốt hãm,
"
  • chốt neo,
  • sốt pinta,
  • xích chốt, xích bản lề, xích chốt,
  • van kim,
  • Danh từ: (thực vật học) cây chân bê,
  • Danh từ: (thực vật) cây bách tán lá hợp,
  • Danh từ: (thực vật) bạc hà Âu châu,
  • nhựa thông, nhựa thông,
  • Danh từ: (thực vật học) cây thông lọng (loài thông có ngọn xoè ra thành hình lọng),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top