Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Plaise” Tìm theo Từ (3.493) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.493 Kết quả)

  • mặt phẳng pha,
  • bản dời pha, tấm dời pha,
  • tấm phẳng, bản phẳng, bản phẳng, tấm phẳng,
  • / preiz /, Danh từ: sự tán dương, sự ca ngợi; lời ca ngợi, lời ca tụng, lời tán dương, lòng tôn kính, sự thờ phụng ( chúa), tôn thờ, Ngoại động từ:...
  • phép phân tích kế hoạch pha,
  • / pleis /, Danh từ, số nhiều .plaice: (động vật học) cá bơn sao (cá dẹt có đốm hơi đỏ, dùng làm thức ăn),
  • dàn bay hơi dạng tấm phẳng,
  • tuyến bàn đạc,
  • mặt phẳng mở rộng pha,
  • bộ làm lạnh dạng tấm phẳng,
  • Danh từ: sự tự khen,
  • / i'læps /, Nội động từ: trôi qua (thời gian), hình thái từ: Kỹ thuật chung: lướt qua, Từ đồng...
  • bre & name / klɔ:z /, Danh từ: (ngôn ngữ học) mệnh đề, Điều khoản (của một hiệp ước...), Toán & tin: cụm từ, Xây...
  • / freiz /, Danh từ: sườn thoai thoải (ở ụ đất công sự), Danh từ: (kỹ thuật) dao phay, Y học: mũi khoan,
  • / pleig /, Danh từ: bệnh dịch, tai hoạ, (thông tục) nguyên nhân gây ra khó chịu, điều tệ hại; người gây tai hại, vật gây tai hại, Ngoại động từ:...
  • Tính từ: thuộc người da đỏ bắc mỹ, Danh từ: đồng bằng,
  • / ´pleint /, Danh từ: (pháp lý) sự kiện cáo; sự tố cáo, (thơ ca) sự than vãn, Kinh tế: đơn khiếu tố, đơn khởi tố, đơn kiện, đơn thưa, sự kiện...
  • /breiz/, Danh từ: thịt om, Ngoại động từ: om (thịt...), Hình thái từ: Kinh tế: om, thịt om,...
  • / ´plæniʃ /, Ngoại động từ: Đập dẹt (sắt tấm); cán dẹt (kim loại đúc tiền), Đánh bóng (vật gì); làm bóng (ảnh), Kỹ thuật chung: dàn phẳng,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top