Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Présage” Tìm theo Từ (85) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (85 Kết quả)

  • / ´presidʒ /, Danh từ: Điềm; linh cảm, linh tính, sự cảm thấy trước, Ngoại động từ: tiên đoán, báo trước, nói trước, thấy trước, linh cảm...
  • Danh từ: người báo trước, Từ đồng nghĩa: noun, forerunner , foreshadower , harbinger , herald
  • / ˈpæsɪdʒ /, Danh từ: sự đi qua, sự trôi qua, chuyển qua, lối đi, hành lang, đường đi qua (như) passageway, quyền đi qua (một nơi nào...), (nghĩa bóng) sự chuyển trạng thái, chuyến...
  • Danh từ: tiền trả thêm cho chủ tàu (tính phần trăm theo trọng lượng hàng hoá), tiền cước phí, tiền phụ vào cước, tiền trả thêm...
  • Danh từ: tầng đầu tiên (tên lửa),
  • Danh từ: phong cảnh, bức hoạ phong cảnh,
  • / pri´seil /, Kinh tế: bán trước, sự bán trước,
  • hành lang thông gió, kênh dẫn không khí, lỗ không khí, đường (ống) thông gió,
  • hệ thống làm lạnh,
  • đường về,
  • hành lang, lối đi,
  • đường dẫn nhiên liệu,
  • đò ngang, phà,
  • hàng lang không gây hại, đường qua lại vô hại (cho các tàu biển qua lãnh hải),
  • Danh từ: Đường mạch nhựa,
  • vữa xi măng thuần nhất,
  • luồng hàng vận chuyển,
  • kênh dẫn dạng vòng,
  • hồ xi măng, vữa xi măng,
  • sự đi qua mắt bão,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top