Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Présage” Tìm theo Từ | Cụm từ (263) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Từ đồng nghĩa: adjective, boded , presaged
  • / fɔ:´ʃædouə /, danh từ, người báo trước; người báo hiệu, Điều báo trước, Từ đồng nghĩa: noun, forerunner , harbinger , herald , presager
  • / pri:´figəmənt /, Từ đồng nghĩa: noun, augury , forerunner , foretoken , portent , presage , prognostic , prognostication , sign
  • / ¸impre´sa:riou /, Danh từ, số nhiều impresarios, .impresari: người tổ chức các buổi biểu diễn sân khấu; ông bầu (gánh hát, đoàn vũ ba lê, đoàn ca múa nhạc...), Từ...
  • / ´pres¸gæləri /, danh từ, khu vực báo chí (ở nghị viện, toà án...)
  • / ´pres¸gæη /, Danh từ: (sử học) bọn đi bắt lính; bọn đầu gấu, Ngoại động từ: cưỡng bức, ép buộc (ai) làm việc,
  • / ¸iniks´presəbəlnis /,
  • / ¸æntidi´presənt /, Danh từ: thuốc chống suy nhược, Y học: chống trầm cảm,
  • / ¸inkəm´presəbl /, Tính từ: không nén được, không ép được, Kỹ thuật chung: không nén được, Địa chất: không nén...
  • / ¸inkəm¸presə´biliti /, danh từ, tính không nén được, tính không ép được, Địa chất: tính không nén được,
  • / ¸iniks´presəbl /, Tính từ: không thể diễn đạt được, không thể nói ra được, không thể tả được ( (từ cổ,nghĩa cổ) (cũng) inexpressive), Từ đồng...
  • / sə´presənt /, Danh từ: vật (thuốc) chỉ ngăn cản không loại trừ được (điều không hay),
  • / iks´presəbl /, tính từ, có thể diễn đạt được (ý nghĩ...), (toán học) có thể biểu diễn được
  • / kəm'presəbl /, Danh từ: tính nén được, (vật lý) hệ số nén, Toán & tin: nén được, Kỹ thuật chung: chịu nén, nén...
  • / di´presənt /, Danh từ: (y học) thuốc làm dịu, thuốc làm giảm đau, Hóa học & vật liệu: chất khống chế, Kỹ thuật chung:...
  • / ¸iniks¸presə´biliti /, danh từ, tính không thể diễn đạt được, tính không thể nói ra được, tính không thể tả được ( (từ cổ,nghĩa cổ) (cũng) inexpressiveness),
  • Tính từ: Ăn mồi sống, ăn thịt sống (động vật), (thuộc) loài vật ăn thịt, presacious instincts, bản năng của loài vật ăn thịt,...
  • Danh từ: (kỹ thuật) bộ chọn trước, máy chọn trước, bộ chọn trước, radio-frequency cavity preselector, bộ chọn trước hốc (điều...
  • mất mát ứng suất trước, loss of prestress due to friction, mất mát ứng suất trước do ma sát, loss of prestress due to relaxation of steel, mất mát ứng suất trước do chùng cốt thép
  • căng trước, căng sơ bộ, prestressing cable ( netroof structure ), dây căng trước (kết cấu mái dạng lưới), prestressing of reinforcing strands, sự căng trước của bó cốt...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top