Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Privilège” Tìm theo Từ (43) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (43 Kết quả)

  • / 'privəlidʒ /, Danh từ: Đặc quyền; đặc lợi (về một tầng lớp, cấp bậc..); đặc quyền đặc lợi, Đặc ân (tạo cơ hội cho ai, cho ai ân huệ..), quyền được nói, quyền...
  • đặc quyền (+of),
  • / ´privilidʒd /, Tính từ: có đặc quyền, đặc lợi; được đặc quyền, được đặc ân; được vinh dự, không cần phải tiết lộ, bí mật về mặt pháp lý, Kỹ...
  • nghỉ phép đặc quyền,
  • mức đặc quyền, mức ưu tiên,
  • đặc huệ tái đầu tư,
  • đặc quyền được chuộc lại,
  • đặc quyền của một người, quyền chuyên lợi,
  • đặc quyền về tệp,
  • đặc quyền về trường,
  • đặc quyền tối thiểu,
  • quyền chuyển quỹ,
  • quyền đặc ưu đặc biệt, quyền đặc ưu đặc định,
  • lớp ưu tiên cp,
  • lớp đặc quyền, lớp ưu tiên, general user privilege class, lớp đặc quyền người dùng chung, spooling operation privilege class lap, lớp đặc quyền thao tác lưu trữ tạm, system programmer privilege class lap, lớp đặc...
  • quyền bay ngang không phận,
  • đặc quyền đăng ký mua,
  • đặc quyền tuyệt đối,
  • quyền đi vòng (tàu biển),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top