Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Rỡ” Tìm theo Từ (10) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10 Kết quả)

  • Tính từ: distinguished; radiant, mặt tươi cười rạng rỡ, a face radiant with smiles
  • bright; radiant; effulgent, tương lai rực rỡ, bright future
  • Thông dụng: như rỡ., nở nang mày mặt rỡ ràng mẹ cha nguyễn du, to win fame for oneself and bring glory to one's parents.
  • happy, pleased, glad.
  • Tính từ: perverse, wicked, hành động càn rỡ, a wicked action, ăn nói càn rỡ, to have a perverse way of speaking
  • take down, take off
  • destacking
  • demolding, demoulding
  • delivery, disassembly, discharge, show
  • lustre or us luster
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top