Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Rasé” Tìm theo Từ (29) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (29 Kết quả)

  • như raze,
  • / ræʃ /, Danh từ: (y học) chứng phát ban; chỗ phát ban, da nổi mụn, (từ lóng) sự xuất hiện đột ngột, lan rộng, Tính từ (so sánh): hấp tấp, vội...
  • / ra:sp /, Danh từ: cái giũa gỗ, tiếng xoạt xoạt khó chịu, Ngoại động từ: giũa (gỗ...); cạo, nạo, làm sướt (da); làm khé (cổ), (nghĩa bóng) làm...
  • vùng da bị trầy và đau quanh hậu môn và mông do tiếp xúc với phân kích thích thường xuyên,
  • Nghĩa chuyên nghành: rũa plester, rũa plester,
  • / ´rouz¸ræʃ /, như roseola,
"
  • Danh từ: (y học) ban đào,
  • / ´netlræʃ /, danh từ, (y học) chứng mày đay,
  • ban tầm ma,
  • lempert, rũa,
  • danh từ, (y học) rôm sảy,
  • giũa kim loại mềm và các vật liệu phi kim loại,
  • răng giũa gỗ,
  • bàn cạo,
  • bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên,
  • trạm phân tích từ xa,
  • bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên,
  • dịch vụ truy nhập từ xa,
  • hệ thống đo độ cao bằng rada,
  • đầu cuối thu và phát (nhận và gửi),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top