Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Reorganized” Tìm theo Từ (15) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15 Kết quả)

  • / ri:´ɔ:gə¸naiz /, Ngoại động từ: tổ chức lại, cải tổ lại, Toán & tin: tổ chức lại, Kỹ thuật chung: sắp xếp...
  • / ʌn´ɔ:gə¸naizd /, Tính từ: không có tổ chức, vô tổ chức, không có trật tự, không ngăn nắp, không hữu hiệu, không được sắp xếp, không được chuẩn bị, không có chân...
  • như reorganize, cải tổ,
  • Tính từ: có trật tự, ngăn nắp, hữu hiệu, Được sắp xếp, chuẩn bị, có chân trong nghiệp đoàn (về công nhân), Từ...
  • công nhân ngoài công đoàn,
  • thị trường có tổ chức, thị trường có tổ chức,
  • cục đông mô hóa,
  • tiện lợi,
"
  • các tổ chức công đoàn,
  • các thị trường có tổ chức,
  • bộ nhớ sắp xếp từ,
  • lưu trữ theo trật tự từ,
  • các hệ thống thông tin về tội phạm có tổ chức,
  • Thành Ngữ:, the presidential elections were democratically organized, cuộc bầu cử tổng thống được tổ chức một cách dân chủ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top