Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rubicund. red” Tìm theo Từ (316) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (316 Kết quả)

  • / ´ru:bikənd /, Tính từ: Đỏ ửng, hồng hào, Từ đồng nghĩa: adjective, rubicund complexion, nước da hồng hào, blooming , florid , flush , flushed , full-blooded...
  • / ´ru:bikən /, Danh từ: giới hạn khi đã vượt qua thì coi như là quyết định không lùi lại được nữa; bước quyết định, to pass ( cross ) the rubicon, một liều ba bảy cũng liều;...
  • Tính từ: lông lốm đốm trắng (ngựa),
  • / brɛd /, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, cultivated , cultured , educated , raised , reared , brought up , trained , refined , produced , propagated,...
  • / red /, Tính từ (so sánh): Đỏ (đồ vật), Đỏ bừng vì thẹn, giận dữ.. (về khuôn mặt), Đỏ hoe, viền đỏ (về mắt), hung hung đỏ, hoe hoe, có màu nâu đỏ (về tóc, lông thú),...
  • / 'krɔsbred /, Tính từ: lai, lai giống, a cross-bred sheep, con cừu lai
  • / 'ə:θbred /, Tính từ: ty tiện,
  • / ´haibred /, tính từ, nòi, thuộc giống tốt (ngựa...), quý phái
  • / 'hɑ:fbred /, tính từ, lai, half-bred horse, ngựa lai
  • / ´tru:¸bred /, tính từ, nòi, a true-bred horse, ngựa nòi
  • như street credibility,
  • / ´houm¸bred /, tính từ, nuôi ở trong nhà,
  • / 'lou'bred /, tính từ, mất dạy, vô giáo dục, thô lỗ,
  • Danh từ: sống ở tỉnh hay ở nông thôn,
  • Tính từ: thuần chủng, không lai,
  • / ´il¸bred /, tính từ, mất dạy, vô giáo dục, Từ đồng nghĩa: adjective, barbarian , barbaric , boorish , churlish , crass , crude , gross , indelicate , philistine , rough , rude , tasteless , uncivilized...
  • / ´wel´bred /, Tính từ: có giáo dục, có cung cách tốt đẹp, thể hiện cung cấp tốt đẹp (người), nòi, tốt giống (ngựa), Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • đỏ tổng hợp (để thoát xe trong nút),
  • đỏ như máu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top