Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Section 8” Tìm theo Từ (790) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (790 Kết quả)

  • / ´sekʃənl /, Tính từ: Được tạo thành từng bộ phận, được cung cấp thành từng bộ phận, cục bộ (về một nhóm nằm trong một cộng động..), (thuộc) tầng lớp, (thuộc)...
  • / 'sekʃn /, Danh từ: sự cắt; chỗ cắt, (viết tắt) sect phần cắt ra; đoạn, khúc, phần, bộ phận; nhóm tách biệt nằm trong khối lớn dân chúng, khu, khu vực (của một tổ chức..),...
  • kêt cấu lắp ghép,
  • sự truyền động bộ phận,
  • đồ gỗ (trang trí) đồng bộ,
  • nhà lắp ghép,
  • khuôn mảnh,
  • bể tái sinh phân đoạn,
  • biểu diễn mặt cắt, mặt cắt,
  • vít ghép nối, vít gồm nhiều đoạn,
  • lò đoạn,
  • đoạn đoan não,
  • mayơ ghép, moay ơ ghép,
  • phí vận chuyển phân đoạn, vận khí phân đoạn,
  • tiết diện chữ t,
  • sự mắc phân đoạn, hình cắt, hình trắc diện, biểu diễn mặt cắt, hình chiếu mặt cắt, cái nhìn vào mặt cắt, mặt cắt, mặt cắt,
  • đoạn não đồi,
  • diện tích mặt cắt,, diện tích mặt cắt, diện tích tiết diện, area of cross section ( crosssectional area ), diện tích mặt cắt ngang, concrete cross sectional area, diện tích mặt cắt của bê tông, cross sectional area,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top