Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Soaked wet” Tìm theo Từ (3.887) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.887 Kết quả)

  • Tính từ: xoắn như rắn (tóc),
  • Tính từ: hoàn toàn ướt; ướt đẫm, you're soaked!, cậu bị ướt như chuột lột!, ( + in) đầy cái gì; ngấm cái gì, Từ...
  • Thành Ngữ:, soaked/wet to the skin, ướt như chuột lột (người)
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) những người giàu sang chuyên đi lại bằng máy bay phản lực, Kinh tế: giới thượng lưu, Từ đồng...
  • / ´soukə /, Danh từ: người say be bét, người chè chén lu bù, cơn mưa to, cơn mưa như trút nước, ( số nhiều) quần nỉ ngắn (cho trẻ con còn phải bế), Hóa...
  • trọng lượng chở tịnh,
  • vít có lỗ đặt chìa vặn,
"
  • tẩm dầu,
  • phụ cấp xã hội,
  • bão hòa nước, no nước,
  • / wɛt /, Tính từ: Ướt, đẫm nước, ẩm ướt, Ẩm ướt, có mưa (thời tiết..), chưa khô, còn ướt (mực, sơn, chất dẻo...), (thông tục) say bí tỉ, (thông tục) thiếu mục đích,...
  • tẩm nước [được tẩm nước],
  • / seikt /, Danh từ: (động vật học) chim ưng, (sử học) súng thần công, súng đại bác,
  • giò luộc, rán,
  • ướt trên ướt, ướt trong ướt,
  • tổ máy tuốc bin phản lực,
  • tia (thổi) ra hình quạt,
  • trị số cbr ngâm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top