Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tenaille” Tìm theo Từ (95) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (95 Kết quả)

  • / ´tensibl /, tính từ, có thể căng ra,
  • / kə'neil /, Danh từ: lớp người thấp hèn, tiện dân, Từ đồng nghĩa: noun, commoners , masses , mob , rabble , riffraff , unwashed
  • / ´tenəbl /, Tính từ: Đứng vững được, trụ lại được, có thể giữ được, bảo vệ được, cố thủ được (chức vụ, địa vị, đồn luỹ...), cãi được, biện hộ được,...
  • / 'tensail /, Tính từ: (thuộc) sự căng thẳng, (thuộc) sức căng; có thể căng ra, Cơ - Điện tử: căng giãn, kéo căng, chịu căng, chịu kéo, Cơ...
  • trục kéo,
  • thanh kéo,
  • năng lượng căng dãn,
  • lớp chịu kéo, lớp bị căng,
  • tải trọng kéo đứt, tải trọng kéo, tải trọng kéo đứt,
  • cốt chịu kéo,
  • biến dạng kéo, biến dạng kéo,
  • thớ căng, thớ kéo, thớ kéo,
  • vùng chịu kéo, vùng chịu kéo,
  • sức căng, lực căng, lực căng, lực kéo, sức căng, lực kéo, lực căng,
  • độ bền kéo căng,
  • chi tiết thử kéo, mẫu vật thử kéo, mẫu thử kéo,
  • sự biến dạng căng, sự biến dạng kéo, công kéo, sự biến dạng kéo, biến dạng kéo, công kéo, độ giãn, lực kéo, sự biến dạng kéo,
  • độ bền kéo đứt, cường độ chịu kéo, cường độ kéo, sức chịu đứt gãy, độ bền chống rách, độ bền đứt, độ bền đứt giới hạn, độ bền kéo, độ bền lực kéo, độ bền kéo giới hạn,...
  • ứng suất chịu kéo, sức kéo, ứng suất căng, ứng suất kéo, impact tensile stress, ứng suất kéo khi va chạm, longitudinal tensile stress, ứng suất kéo trên phương dọc, net tensile stress, ứng suất kéo thực, principal...
  • tính dễ kéo, độ dài kéo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top