Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Universalnotes a doublet is one of two or more words derived ultimately from a single source abbreviate abridge” Tìm theo Từ (1.000) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.000 Kết quả)

  • /ə'bri:vieit/, /ə brē′vē āt′/, Ngoại động từ: tóm tắt, viết tắt; rút ngắn lại (cuộc đi thăm...), (toán học) ước lược, rút gọn, hình thái từ:...
  • / ə'bri:vieit /, Tính từ: tóm tắt; viết tắt; rút ngắn lại, ngắn cũn cỡn (quần áo...), được rút gọn, được viết tắt, rút ngắn lại
  • Danh từ: cầu dành cho ngựa đi (xe cộ không qua được), cầu ngựa đi,
  • sự quay số tắt, lập số tắt, quay số tắt,
  • địa chỉ rút gọn, địa chỉ viết tắt, địa chỉ viết tắt, abbreviated address calling, gọi theo địa chỉ viết tắt
"
  • báo cáo kế toán vắn tắt,
  • định địa chỉ rút gọn,
  • cài đặt gọn,
  • sự ký hiệu ngắn,
  • sự cài đặt tắt,
  • số tắt,
  • cầu treo nghiêng,
  • /ə'bridʒ/, Ngoại động từ: rút ngắn lại, cô gọn, tóm tắt, hạn chế, giảm bớt (quyền...), lấy, tước, hình thái từ: Toán...
  • quay số rút gọn,
  • mã có cấu trúc thu gọn,
  • định địa chỉ rút gọn,
  • gọi địa chỉ rút gọn, gọi theo địa chỉ rút gọn, gọi theo địa chỉ viết tắt,
  • / ə'bridʒə /,
  • / bridӡ /, Danh từ: bài brit (môn chơi), cái cầu, sống mũi, cái ngựa đàn ( viôlông, ghita...), (vật lý) cầu, (hàng hải) đài chỉ huy của thuyền trưởng, Động...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top