Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Volt mét” Tìm theo Từ (553) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (553 Kết quả)

  • / voult /, Danh từ: (viết tắt) v (điện học) vôn, Danh từ: sự chạy vòng quanh (của ngựa), (thể dục,thể thao) cách né mình tránh kiếm, Nội...
  • / mæt /, Danh từ: chiếu, thảm chùi chân, (thể dục,thể thao) đệm (cho đồ vật...), miếng vải lót cốc (đĩa...) (cho khỏi nóng hay để trang hoàng), mớ rối bù, (quân sự) bị...
  • thời gian ban ngày ở miền núi ( mountain daylight time),
  • giờ tiêu chuẩn vùng núi ( mountain standard time),
"
  • vôn-ampe kế,
  • von, v (đơn vị điện áp),
  • hộp điện áp, hôp von,
  • vôn nhiệt,
  • / met /, Động tính từ quá khứ của .meet, Danh từ: ( the met) cảnh sát luân Đôn (thủ đô nước anh),
  • prefix. 1. ở đoạn xa, ở bên kia, phía xa 2. thay đổì biến đổi,
  • Danh từ: lời nói dí dỏm,
  • von quốc tế, vôn quốc tế,
  • chống thuế,
  • va (đơn vị công suất biểu kiến), volt-ampere, von-ampe, reactive volt ampere, vôn-ampe vô công, reactive volt-ampere hour, vôn-ampe-giờ vô công, reactive volt-ampere-hour meter, đồng...
  • siêu điện thế,
  • Danh từ: electron-vôn, điện tử vôn, điện tử von, điện tử-vôn, electron-von, vôn,
  • đơn vị đo điện áp,
  • / hoult /, danh từ, (thơ ca) khu rừng nhỏ, Đồi cây, hang thú; hang rái cá,
  • lõm, bề mặt lõm, lõm, bề mặt lõm,
  • / doult /, Danh từ: người ngu đần, người đần độn, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, airhead , blockhead * , boob...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top