Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Vrombit” Tìm theo Từ (9) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9 Kết quả)

  • Danh từ: (thực vật) cây lá sắn,
  • đơnvị xác suất,
  • Danh từ: chất nôn/mửa ra, dòng/lời phun ra/chửi ra, thuốc mửa; chất làm nôn mửa, Ngoại động từ: nôn, mửa,ói, tống (thức ăn.. từ dạ dày ra),...
  • chất nôn máu,
  • chất nôn mật,
  • danh từ, sự nôn có lẫn máu,
  • chấtnôn mật,
  • đơn vị xác suất,
  • chấtnôn màu cà fê đen,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top