Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Accumulated adjustment account” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 265 Kết quả

  • zmt
    07/01/17 01:38:04 6 bình luận
    Adolescent cannabis use is not associated with lower IQ or poorer educational performance – even once adjustments Chi tiết
  • HaNguyen
    14/05/20 09:46:58 1 bình luận
    này ạ: It is as though they allow themselves a kind of purge of any negative emotion that may have accumulated, Chi tiết
  • dung vu
    02/07/16 10:11:36 1 bình luận
    Adjustments, if necessary, have to be carried out according to machine supplier’s instructions đại ý Chi tiết
  • Lixxie
    02/06/17 08:08:56 8 bình luận
    giúp em câu này với ạ ( hoặc đại khái ý hiểu của các pro cũng được): utility personnel confirmed the accumulated Chi tiết
  • Cangconcua
    11/08/17 08:29:32 4 bình luận
    Mình chào rừng, mình hiện đang thắc mắc từ "account" trong cụm dưới. Chi tiết
  • Hoc Trung
    06/04/18 12:17:58 3 bình luận
    On the contrary, adjustments are incremental. Chi tiết
  • Sisyphus
    06/12/17 10:41:26 4 bình luận
    +Huygens fine adjustment. +Back is made from a rare fine quality macassar amaro. Chi tiết
  • zemavietnam
    08/01/21 04:08:04 2 bình luận
    website của họ: https://www.calameo.com/accounts/5919915 Chi tiết
  • Nguyễn Phụng
    10/10/17 08:00:39 3 bình luận
    Patterns of growth in developing countries This report takes stock of the changing global growth patterns Chi tiết
  • Sheila
    06/02/17 07:46:24 2 bình luận
    Cả nhà ơi cho em hỏi "Financial accounting and cost and management accounting" là gì ạ? Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top