Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Become experienced” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 468 Kết quả

  • HoKiLa
    23/05/17 01:19:53 3 bình luận
    Treatment-experienced patients with genotype 1, 4, 5 and 6 HCV infection "Treatment-experienced" Chi tiết
  • knight2410
    19/07/17 10:56:50 7 bình luận
    với: "Want" is simply the prediction of what we will like if we have a chance to possess or experience. Chi tiết
  • havydn
    02/04/17 08:24:30 10 bình luận
    When you replay your life in your mind, you can’t go back to all the things you have ever experienced. Chi tiết
  • Nguyễn Đông Trúc
    13/03/20 05:15:04 3 bình luận
    " Social shopping is a method of e-commerce where shoppers' friends become involved in the shopping Chi tiết
  • zmt
    09/02/17 04:21:03 6 bình luận
    fertilize eggs is reversible and is observed at [concentrations] which are higher than those likely to be experienced Chi tiết
  • tamnam
    04/04/19 01:13:24 8 bình luận
    Hi, xin mn cho gợi ý về câu này: "By « Nature », we are a « physical experience » at the core" Chi tiết
  • bunbon12
    14/12/16 04:32:41 4 bình luận
    When I experienced humiliation and yet kept on walking, I understood that I was free to choose my destiny Chi tiết
  • Kyo
    25/11/15 10:51:19 1 bình luận
    Cho mình hỏi "course-related experience" dịch thế nào cho đúng ạ? Thanks in advance :) Chi tiết
  • Vũ Thục Chi
    19/04/17 04:07:49 2 bình luận
    Cho em hỏi dịch từ "expose" theo nghĩa "to give experience" thế nào cho nuột ? Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top