Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Official residence” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 103 Kết quả

  • Lahaquang
    08/05/18 11:45:49 2 bình luận
    (Đã phát hiện một lỗi sai trong cái từ điển này, đó là từ firmware) https://www.eac.gov/election-officials/glossaries-of-election-terminology/ Chi tiết
  • Richy Nguyen
    24/07/17 11:16:20 3 bình luận
    Chào mọi người, mình đang đọc 1 tiêu đề của 1 bài báo "Officials take action as congestion sees Chi tiết
  • Tu Tu
    10/12/15 11:42:59 2 bình luận
    R cho em hỏi "country of residence" có = "nationality" ko ạ? Chi tiết
  • Tâm Vũ
    30/08/17 09:41:20 4 bình luận
    The station, hidden amongst residences, connected out to all places like a spider web. Chi tiết
  • Hanmyh Nguyen
    18/11/17 08:36:55 1 bình luận
    Mọi người cho m hỏi câu này hiểu ntn ạ: The economist on why he considers Donald Trump unfit to be US president. Chi tiết
  • Mai Chi
    21/02/19 03:38:10 4 bình luận
    ạ, mình thấy có rất nhiều kiểu ví dụ như: public servant, civil servant, public employee, officer, official, Chi tiết
  • Lizzy
    12/07/19 04:07:54 0 bình luận
    giùm em với ạ :D "As nouns the difference between member and initiate is that member is one who officially Chi tiết
  • Lanh Nguyễn
    05/02/17 05:41:24 2 bình luận
    “Corruption involves behaviour on the part of officials in the public and private sectors, in which they Chi tiết
  • thanmakiemkhack
    26/06/21 05:36:14 1 bình luận
    If at any point you will be late for any official match, you must inform a tournament official immediately Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top