Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Ail” Tìm theo Từ (928) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (928 Kết quả)

  • n ばんしょう [万象]
  • n オールパス
  • n いちどう [一同]
  • Mục lục 1 n 1.1 しめん [四面] 1.2 はっぽう [八方] 1.3 はちめん [八面] 2 adv,conj,n-adv,n-t 2.1 ほうぼう [方々] 2.2 かたがた [方方] 2.3 かたがた [方々] 2.4 ほうぼう [方方] n しめん [四面] はっぽう [八方] はちめん [八面] adv,conj,n-adv,n-t ほうぼう [方々] かたがた [方方] かたがた [方々] ほうぼう [方方]
"
  • n しきじょう [歯軌条]
  • n あっさくくうき [圧搾空気] あっしゅくくうき [圧縮空気]
  • n あげあぶら [揚げ油] しょくようあぶら [食用油]
  • n クレオソートゆ [クレオソート油]
  • n シリンダーオイル
  • n けいゆ [軽油]
  • n せいゆ [精油]
  • n しきゅうびん [至急便] きゅうこうびん [急行便]
  • n こうじく [光軸]
  • n まほ [真帆]
  • n フーゼルゆ [フーゼル油]
  • n ほちょうき [補聴器]
  • n アイスペール
  • Mục lục 1 n 1.1 ぜんたいで [全体で] 2 adv 2.1 しめて [締めて] n ぜんたいで [全体で] adv しめて [締めて]
  • n こうびん [後便]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top