Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “C.t” Tìm theo Từ (182) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (182 Kết quả)

  • n じんいんせいり [人員整理] ひとべらし [人減らし]
  • Mục lục 1 n,vs 1.1 げんきゅう [減給] 2 n 2.1 ちんさげ [賃下げ] n,vs げんきゅう [減給] n ちんさげ [賃下げ]
  • n かいねこ [飼い猫] あいびょう [愛猫]
  • n レザーカット
  • n とらねこ [虎猫]
  • n アンブレラカット
  • n ウエットカット
  • n アンゴラねこ [アンゴラ猫]
"
  • n よさんさくげん [予算削減]
  • n ブリリアントカット
  • n ねこか [猫科]
  • Mục lục 1 n 1.1 きりっぱし [切りっ端] 1.2 きれっぱし [切れっ端] 1.3 きれはし [切れ端] 1.4 きりくち [切り口] 1.5 きりはし [切り端] n きりっぱし [切りっ端] きれっぱし [切れっ端] きれはし [切れ端] きりくち [切り口] きりはし [切り端]
  • n カットグラス
  • n きりがみ [切り紙] きりかみ [切り紙]
  • Mục lục 1 n 1.1 おねこ [男猫] 1.2 おねこ [雄猫] 1.3 おすねこ [雄猫] n おねこ [男猫] おねこ [雄猫] おすねこ [雄猫]
  • n マンクスねこ [マンクス猫]
  • n ペルシアねこ [ペルシア猫]
  • Mục lục 1 n 1.1 ショートカット 1.2 ちょくろ [直路] 1.3 すぐみち [直路] n ショートカット ちょくろ [直路] すぐみち [直路]
  • n シズルカット
  • n シュガーカット
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top