Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “CRT cathode ray tube ” Tìm theo Từ (1.182) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.182 Kết quả)

  • abbr バルボル
  • n しけんかんベビー [試験管ベビー]
  • n ひとふし [一節] いっせつ [一節]
  • n たえなるしらべ [妙なる調べ]
  • n アイスキューブ
  • n レイバン
  • n うちゅうせん [宇宙線]
  • n しびれえい [痺れえい]
  • n ねっせん [熱線]
  • n ふかしこうせん [不可視光線]
  • n こうせん [光線]
  • n えい
  • n かしこうせん [可視光線]
  • n レイトレーシング
  • n にゅうしゃこうせん [入射光線]
  • Mục lục 1 n 1.1 えっくすせん [X線] 1.2 エックスせん [エックス線] 2 n,vs 2.1 とうし [透視] n えっくすせん [X線] エックスせん [エックス線] n,vs とうし [透視]
  • n さんじょう [三乗]
  • n さんじょうこん [三乗根]
  • n かくざとう [角砂糖]
  • n ゆらんかん [輸卵管]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top