Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Calender” Tìm theo Từ (85) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (85 Kết quả)

  • Mục lục 1 ik,n,obs 1.1 うずき [卯月] 2 n,obs 2.1 うづき [卯月] 2.2 うつき [卯月] ik,n,obs うずき [卯月] n,obs うづき [卯月] うつき [卯月]
  • n-adv,n,obs みなつき [水無月] みなづき [水無月]
  • n れきがく [暦学]
  • n ぼうじょう [棒状]
  • n かのと [辛] しん [辛]
"
  • n つちのえ [戊] ぼ [戊]
  • n みずのえ [壬] じん [壬]
  • n へい [丙] ひのえ [丙]
  • n,vs きやせ [着痩せ]
  • n ひめくり [日めくり]
  • n き [己] つちのと [己]
  • n こう [甲] きのえ [甲]
  • n てい [丁] ひのと [丁]
  • n き [癸] みずのと [癸]
  • adj-na,n きのと [乙]
  • n こう [庚] かのえ [庚]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top