Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Contact point” Tìm theo Từ (567) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (567 Kết quả)

  • n ごくい [極意]
  • n きょくてん [極点]
  • n かんたんふ [感歎符] かんたんふ [感嘆符]
"
  • n ていてん [定点]
  • n れいど [零度]
  • n ゲームポイント
  • abbr エイチピー エッチピー
  • n ちゅうてん [中点]
  • n えんち [遠地] えんちてん [遠地点]
  • n つうてん [痛点]
  • Mục lục 1 n 1.1 しゅっぱつてん [出発点] 1.2 げんてん [原点] 1.3 きてん [起点] 1.4 ふりだし [振り出し] 2 io,n 2.1 ふりだし [振出し] n しゅっぱつてん [出発点] げんてん [原点] きてん [起点] ふりだし [振り出し] io,n ふりだし [振出し]
  • n,vs きょうちょう [強調]
  • n とめど [止め処]
  • Mục lục 1 v5s 1.1 さす [指す] 2 v1 2.1 むける [向ける] v5s さす [指す] v1 むける [向ける]
  • n のりかええき [乗換駅] のりかええき [乗り換え駅]
  • n しざ [視座]
  • n せってきいどう [接敵移動]
  • n けいけつ [経穴]
  • n ふっとうてん [沸騰点] ふってん [沸点]
  • n きてん [基点]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top