Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Figure out” Tìm theo Từ (1.336) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.336 Kết quả)

  • n ボトムアウト
  • n そこうち [底打ち]
  • vs コメントアウト
  • n カウントアウト
"
  • n,vs さんしん [三振]
  • n,vs なかまわれ [仲間割れ]
  • n,vs てっけつ [剔抉]
  • n じかんかせぎ [時間稼ぎ]
  • n,vs ゆうひ [雄飛]
  • v5s かきもらす [書き漏らす]
  • conj,exp,int ほら そら
  • n,vs はっしゅつ [発出] はしゅつ [派出]
  • n アウトボクシング
  • Mục lục 1 prt 1.1 から 2 adv,prt 2.1 より prt から adv,prt より
  • n,vs いしゅつ [移出]
  • n みつゆしゅつ [密輸出]
  • adj-na,n かつぜん [豁然]
  • n とうた [淘汰]
  • Mục lục 1 adj-no 1.1 おんぼろ 2 adj-na,n 2.1 よれよれ adj-no おんぼろ adj-na,n よれよれ
  • Mục lục 1 n 1.1 われめ [破目] 1.2 われめ [割れ目] 1.3 われめ [割目] 1.4 きれつ [亀裂] 2 n,uk 2.1 ひび [罅] 3 n,vs 3.1 ひびわれ [罅割れ] 3.2 ひびわれ [ひび割れ] n われめ [破目] われめ [割れ目] われめ [割目] きれつ [亀裂] n,uk ひび [罅] n,vs ひびわれ [罅割れ] ひびわれ [ひび割れ]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top