Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Horde” Tìm theo Từ (132) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (132 Kết quả)

  • n はこばしゃ [箱馬車]
  • v5s のりならす [乗り馴らす]
  • exp うまをひかえる [馬を控える]
  • v1 かける [駆ける]
  • n えうま [絵馬] えま [絵馬]
  • n はつば [発馬]
"
  • n,vs ちく [馳駆]
  • n しゅっそうば [出走馬]
  • n けづめ [蹴爪]
  • n まきをかけるこま [牧を駈ける駒]
  • Mục lục 1 n 1.1 ほんまつてんとう [本末顛倒] 1.2 しゅかくてんとう [主客転倒] 1.3 ほんまつてんとう [本末転倒] 1.4 しゅかくてんとう [主客顛倒] n ほんまつてんとう [本末顛倒] しゅかくてんとう [主客転倒] ほんまつてんとう [本末転倒] しゅかくてんとう [主客顛倒]
  • n たんしょうしき [単勝式]
  • n たてがみ [鬣]
  • v5s のりつぶす [乗り潰す]
  • n うまおい [馬追い]
  • n さしあし [差し足]
  • n ひとあせ [一汗]
  • n ばいをふくむ [枚を銜む]
  • exp うまにのる [馬に乗る]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top