Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Lock-stitch” Tìm theo Từ (588) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (588 Kết quả)

  • n エスニックルック
  • n はなどけい [花時計]
  • adj-na,n ふしあわせ [不幸せ] ふしあわせ [不仕合わせ]
  • n アイビールック
  • n きしょく [喜色]
  • n レイヤードルック
  • suf がましい
"
  • n げんしんクロック [原振クロック]
  • n へんせいがん [変成岩]
  • n しんせいがん [深成岩]
  • n こおりざとう [氷砂糖]
  • n さくがんき [鑿岩機] さくがんき [削岩機]
  • n ロックミュージック
  • n がんえん [岩塩]
  • n まがお [真顔]
  • n だいきょう [大凶]
  • Mục lục 1 v5r 1.1 たかる [集る] 2 v1 2.1 むれる [群れる] v5r たかる [集る] v1 むれる [群れる]
  • Mục lục 1 v5r 1.1 ゆすぶる [揺すぶる] 1.2 ゆさぶる [揺さぶる] 2 v5s 2.1 ゆらす [揺らす] v5r ゆすぶる [揺すぶる] ゆさぶる [揺さぶる] v5s ゆらす [揺らす]
  • adj-na,n けんそう [険相]
  • n かざんがん [火山岩]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top