Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Production report” Tìm theo Từ (469) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (469 Kết quả)

  • Mục lục 1 n 1.1 せいせきひょう [成績表] 1.2 つうしんぼ [通信簿] 1.3 つうちひょう [通知表] n せいせきひょう [成績表] つうしんぼ [通信簿] つうちひょう [通知表]
  • n ないしん [内申]
  • n しゅうほう [週報]
  • n しゅうえきほうこく [収益報告]
  • n かくていしんこく [確定申告]
"
  • n,vs しょうほう [詳報]
  • n ごほう [誤報]
  • n じょうしんしょ [上申書]
  • n リゾート
  • n じぜんつうほう [事前通報]
  • n かんさほうこくしょ [監査報告書] かんさほうこく [監査報告]
  • n バグレポート
  • n かいけいほうこく [会計報告]
  • n ほうこくしょ [報告書]
  • n ぶんぎょう [分業]
  • n こうりつ [工率]
  • n しゅっさん [出産]
  • n たんしゅう [反収]
  • n せいさんかんり [生産管理]
  • n むせいせいしょく [無性生殖]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top