Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Production report” Tìm theo Từ (469) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (469 Kết quả)

  • n ちょうさほうこく [調査報告]
  • n つうちぼ [通知簿]
  • n,vs ぐちん [具陳]
  • n こうらくち [行楽地]
  • Mục lục 1 n 1.1 ほようち [保養地] 1.2 とうじば [湯治場] 1.3 けんこうち [健康地] n ほようち [保養地] とうじば [湯治場] けんこうち [健康地]
  • n シーサイドリゾート
  • v5s やりかえす [遣り返す]
  • n びゅうでん [謬伝]
  • n みとどけ [未届け]
  • n ぞくほう [続報]
  • n じゅんぽう [旬報]
  • v1 もうしでる [申し出る]
  • n ノイズリダクション
  • Mục lục 1 n 1.1 ていかかくか [低価格化] 1.2 げんか [減価] 1.3 ねびき [値引き] n ていかかくか [低価格化] げんか [減価] ねびき [値引き]
  • n げんぜい [減税] せつぜい [節税]
  • n しょうひしゃほご [消費者保護]
  • n えんとうずほう [円筒図法]
  • n じしんよち [地震予知]
  • n しゃとうえい [斜投影]
  • n じょうえい [上映]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top