Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Redraw” Tìm theo Từ (46) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (46 Kết quả)

  • exp ぼうをひく [棒を引く] せんをひく [線を引く]
  • n きゃくどめ [客止め]
  • v5k ひく [引く]
  • v1,uk すくめる [竦める]
  • v5s くりだす [繰り出す]
  • v5s ききただす [聞き正す]
  • exp えんをえがく [円を描く]
  • exp ずをかく [図を描く]
"
  • v5r ひきしぼる [引き絞る]
  • v5r すりよる [摩り寄る] すりよる [擦り寄る]
  • v5r すりよる [擦り寄る] すりよる [摩り寄る]
  • exp ゆみをひく [弓を引く]
  • exp けつろんをくだす [結論を下す]
  • Mục lục 1 v5s 1.1 ひきまわす [引き回す] 2 exp 2.1 まくをひく [幕を引く] v5s ひきまわす [引き回す] exp まくをひく [幕を引く]
  • exp ずめんをひく [図面を引く]
  • v5r しのびよる [忍び寄る]
  • v5k ひく [引く]
  • v5s すいだす [吸い出す]
  • v1 ぬきあわせる [抜き合わせる]
  • v5s ふりだす [振り出す]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top