Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Shim” Tìm theo Từ (163) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (163 Kết quả)

  • n ぜんせん [全船] ぜんせん [全線]
  • n きっすいせん [喫水線]
  • n いぬかき [犬掻き]
"
  • n こうせん [工船]
  • n ていせん [停船]
  • v5r すてさる [捨て去る]
  • n,vs えいこう [曳航]
  • n びょういんせん [病院船]
  • n ジェットすいしんせん [ジェット推進船]
  • n ふなびん [船便]
  • n どうせん [同船]
  • n つたってのぼる [伝って登る]
  • v5m のりこむ [乗り込む]
  • n しゅっこう [出港]
  • n せんそう [船艙]
  • exp こうふくにひたる [幸福に浸る]
  • n ふなばし [船橋] せんきょう [船橋]
  • n ごうちん [轟沈]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top