Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tinker” Tìm theo Từ (430) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (430 Kết quả)

  • n かんごえ [寒肥]
  • n ふゆげ [冬毛]
  • n とうじ [冬至]
  • n ふゆやすみ [冬休み]
  • n しゅうとくしゃ [拾得者]
  • n ぼうちょうけん [傍聴券] かんらんけん [観覧券]
  • n つうきんていき [通勤定期]
  • n さいめんき [採綿器]
  • n そくしんき [測深機]
  • n さけのみ [酒呑み] さけのみ [酒飲み]
  • Mục lục 1 n 1.1 しゅうゆう [周遊] 1.2 エクスカーションチケット 1.3 しゅうゆうけん [周遊券] n しゅうゆう [周遊] エクスカーションチケット しゅうゆうけん [周遊券]
  • n きゅうこうけん [急行券]
  • n れんく [聯句] れんく [連句]
  • n しんじんかしゅ [新人歌手]
  • n とうがい [等外]
  • n じょうせんけん [乗船券]
  • n きょりけい [距離計] そっきょぎ [測距儀]
  • Mục lục 1 n 1.1 くすりゆび [薬指] 1.2 べにさしゆび [紅差し指] 1.3 かんし [環指] n くすりゆび [薬指] べにさしゆび [紅差し指] かんし [環指]
  • n がり
  • n かんしょうが [乾生姜]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top