Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Attenuation coefficient” Tìm theo Từ | Cụm từ (52) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n せいしどあつけいすう [静止土圧係数]
  • n ようちゅういじんぶつ [要注意人物]
  • exp ねんをおす [念を押す]
  • exp ちゅういをはらう [注意を払う]
  • n ぞくじ [俗耳]
  • v5s うながす [促す]
  • Mục lục 1 exp 1.1 きにとめる [気に留める] 1.2 こころをむける [心を向ける] 1.3 ねんをいれる [念を入れる] exp きにとめる [気に留める] こころをむける [心を向ける] ねんをいれる [念を入れる]
  • n ひっけんのもの [必見の物]
  • n ちょうしゅうをあかさない [聴衆を飽かさない]
"
  • n いいだしっぺ [言い出しっ屁] いいだしっぺ [言い出しっぺ]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top