Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Belong” Tìm theo Từ | Cụm từ (622) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n,vs ちゅうい [注意]
  • n ものづくし [物尽し]
  • adv,n,vs しょんぼり
  • n そめあがり [染め上がり]
  • n,vs とうせん [当選]
  • Mục lục 1 n 1.1 しあげ [仕上] 1.2 しあげ [仕上げ] 2 n,vi,vs 2.1 きゅう [休] n しあげ [仕上] しあげ [仕上げ] n,vi,vs きゅう [休]
  • vs いりまじり [入交]
  • adv,n,vs ぎょっと
  • adj-na,adv,n,vs べとべと
"
  • n げんかをわって [原価を割って]
  • n ひょうてんか [氷点下]
  • n きんぱつ [金髪]
  • n かひょう [下表]
  • hon おすごし [お過ごし]
  • n しろうり [白瓜]
  • n ぞい [沿い]
  • adj,exp しかたがない [仕方がない] しかたがない [仕方が無い]
  • adv,n,vs げっそり
  • n かし [下賜]
  • n,vs ぎょうてん [仰天]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top