Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Redaction” Tìm theo Từ | Cụm từ (99) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n ニンヒドリンはんのう [ニンヒドリン反応]
  • n ふぜんかん [不善感]
  • n こうじょ [扣除]
  • n じしんよち [地震予知]
  • n しんらいかんけい [信頼関係]
  • n どうとはんどう [動と反動]
  • n げんめん [減免]
  • n,vs げんさん [減産]
  • n,vs げんいん [減員]
  • n ちょくせつかんけい [直接関係]
  • n ひとけり [一蹴り] いっしゅう [一蹴]
  • n にさんかたんそさくげんもくひょう [二酸化炭素削減目標]
  • n げんま [減摩] げんま [減磨]
  • n ぐんびしゅくしょう [軍備縮小]
  • n ちつづき [血続き]
  • n こうじょがく [控除額]
  • n そくおうぶたい [即応部隊]
  • n,vs はんげん [半減]
  • n こうきゅう [降給]
  • n げんし [減資]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top