Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Single out” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.272) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Mục lục 1 n,adj-na 1.1 もつれ [縺れ] 2 n 2.1 いざこざ 2.2 マツリ n,adj-na もつれ [縺れ] n いざこざ マツリ
  • n いっぽんだて [一本建て]
  • n いっとう [一刀]
  • n いっきょいちどう [一挙一動]
  • n かたは [片刃]
  • n ひとえまぶた [一重瞼]
  • n たんぷく [単複]
  • n たんしんじゅう [単身銃]
  • n たんき [単記] たんしき [単式]
  • n かたてなべ [片手鍋]
  • n ひとえざくら [一重桜]
  • n たんしきぼき [単式簿記]
  • v5s こがす [焦がす]
  • abbr サウンドロゴ コマソン
  • v5r ちんちんなる [ちんちん鳴る]
  • n いちにんのり [一人乗り]
  • n,abbr シングルブレスト
  • n たんぱつき [単発機]
  • n たんぱつ [単発]
  • n しょうせんきょく [小選挙区]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top