Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be taken to cleaners” Tìm theo Từ (12.407) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.407 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to take to the cleaners, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) làm (ai) cháy túi, làm (ai) khánh kiệt
  • Idioms: to be taken aback, ngạc nhiên
  • Idioms: to be taken in, bị lừa gạt
  • Idioms: to be taken captive, bị bắt
  • / ´kli:nə /, Danh từ: người lau chùi, người quét tước, người rửa ráy; thợ đánh giày, thợ tẩy quần áo, thợ nạo vét (kênh, máng...), máy quét, máy hút bụi; máy tẩy (quần...
  • Danh từ: tương lai; ngày mai, Tính từ: tương lai; sau này, a writer to be, một nhà văn tương lai
  • / tə´bi: /, danh từ, tương lai, tính từ, tương lai, sau này,
  • biện pháp phòng ngừa tai nạn,
  • Thành Ngữ:, be caught/taken short, (thông tục) đột nhiên cảm thấy cần phải đi vệ sinh
  • Thành Ngữ:, to take to, dùng d?n, nh? c?y d?n, c?n d?n
  • / ´kliənis /, Danh từ: sự trong trẻo (nước, không khí...), sự rõ ràng, sự sáng tỏ, sự thông suốt, tình trạng không có gì cản trở (đường sá...), Toán...
  • Idioms: to be promoted ( to be ) captain, Được thăng đại úy
  • / teikn /,
  • / ´klenzə /, Danh từ: chất tẩy rửa, Cơ khí & công trình: thợ làm sạch, Hóa học & vật liệu: chất tẩy, Kỹ...
  • Idioms: to be related to .., có họ hàng với.
  • Idioms: to be empowered to .., Được trọn quyền để.
  • / ´kli:nnis /, danh từ, sự sạch sẽ, sự trong sạch, Từ đồng nghĩa: noun, clarity , cleanliness , pureness , taintlessness
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top