Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Busy person” Tìm theo Từ (1.596) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.596 Kết quả)

  • giai đoạn bận, giờ bận, thời gian bận,
  • giờ bận của mùa cao điểm (điện thoại),
  • bre & name / ´bɪzi /, Hình thái từ: Tính từ: bận rộn, bận; có lắm việc, náo nhiệt, đông đúc, Đang bận, đang có người dùng (dây nói), lăng...
  • Danh từ, số nhiều .people: con người, người, (nghĩa xấu) gã, anh chàng, thằng cha, mụ, ả..., bản thân, thân hình, vóc dáng, nhân vật (tiểu thuyết, kịch), (tôn giáo) ngôi, (pháp...
  • mùa bận trung bình,
  • dòng bận, đường dây bị chiếm, đường dây bận,
  • kiểm tra (đường dây) bận, phép thử bận,
  • thời gian bận,
  • âm báo bận,
  • đèn báo (bận),
  • Tính từ: bận làm những việc linh tinh,
  • bit bận,
  • đèn báo bận, đèn báo bận,
  • tín hiệu bận, tín hiệu đường bị chiếm, tín hiệu bận,
  • dấu hiệu bận,
  • cờ báo bận,
  • giai đoạn bận, giờ tải nặng, giờ bận, giờ cao điểm, thời gian bận, busy hour call attempts, thử gọi vào giờ cao điểm, busy hour load-bhl, gánh trong giờ cao điểm, busy hour load-bhl, phụ tải trong giờ cao...
  • đường phố đông đúc,
  • / 'bɪzibɑːdi /, Danh từ: người lúc nào cũng hối hả bận rộn, người lăng xăng; người hay dính vào việc của người khác; người nhiều chuyện, người bao biện, người gây...
  • Danh từ: sự bận làm những việc linh tinh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top