Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn gaudiness” Tìm theo Từ (23) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (23 Kết quả)

  • / ´gɔ:zinis /, danh từ, tính chất như sa,
  • / ´gɔ:dinis /, danh từ, vẻ loè loẹt, vẻ hoa hoè hoa sói, tính cầu kỳ, tính hoa mỹ (văn),
  • / ´gidinis /, danh từ, sự chóng mặt, sự choáng váng, sự lảo đảo, Từ đồng nghĩa: noun, lightheadedness , vertiginousness , vertigo , wooziness
  • / ´gɔ:kinis /, danh từ, sự lóng ngóng, tính nhút nhát rụt rè,
  • / ´bɔ:dinis /, danh từ, sự thô tục, sự tục tĩu, Từ đồng nghĩa: noun, coarseness , dirtiness , filthiness , foulness , grossness , lewdness , profaneness , profanity , scurrility , scurrilousness ,...
  • Danh từ: tình trạng mắc bệnh gút,
  • / ´gɔ:ntnis /, danh từ,
  • / ´hændinis /, danh từ, sự thuận tiện, sự tiện tay, tính dễ sử dụng, sự khéo tay,
  • / ´ta:dinis /, danh từ, sự chậm chạp, sự thiếu khẩn trương, sự đà đẫn (về hành động, xảy ra, di chuyển), sự chậm trễ, sự muộn (về hành động, người), Từ đồng nghĩa:...
  • / 'fædinis /, như faddishness,
  • / ´ha:dinis /, Danh từ: sức dày dạn, sức chịu đựng được gian khổ; sức mạnh, sự táo bạo; sự gan dạ, sự dũng cảm, Kỹ thuật chung: độ cứng,...
  • / ´gæsinis /, Danh từ: tính chất khí, sự có đầy khí, tính ba hoa rỗng tuếch, Kinh tế: sự tạo ga,
  • Danh từ: ( Ê-cốt) tính to mồm; tính hay ồn ào, sự hay la lối om sòm, tính hung hăng, tính bất kham (ngựa...), tính dâm dục, tính dâm...
  • Danh từ: tính chất có cát, sự có cát, sự có cát, tính chất có cát,
  • / ´sɔ:sinis /, danh từ, tính hỗn xược, tính láo xược; sự thô lỗ một cách hỗn xược, sự thanh nhã, sự bảnh bao; sự vui nhộn (nhất là về mũ), (từ lóng) sự hoạt bát, sự lanh lợi, Từ...
  • độ chịu mòn,
  • độ cứng sau khi hóa già,
  • độ cứng chịu mài mòn,
  • độ cứng động lực,
  • độ cứng qui đổi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top