Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn yellow” Tìm theo Từ (570) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (570 Kết quả)

  • / 'jelou /, Tính từ: vàng, ghen ghét, ghen tị, đố kỵ, ngờ vực, nhút nhát, nhát gan ( (cũng) yellow-bellied), (từ mỹ,nghĩa mỹ) có tính chất giật gân (báo chí), Danh...
  • / 'felou /, Danh từ: bạn đồng chí, Ông bạn; thằng cha, gã, anh chàng, nghiên cứu sinh, uỷ viên giám đốc (trường đại học anh (như) Ôc-phớt), hội viên, thành viên (viện nghiên...
  • / ´melou /, Tính từ: chín; ngọt dịu; ngọt lịm (quả), dịu, êm, ngọt giọng (rượu vang), xốp, dễ cày (đất), dịu dàng, êm dịu (màu sắc, âm thanh), chín chắn, khôn ngoan, già...
  • / /'belou/ /, Danh từ: tiếng bò rống; tiếng kêu rống lên (vì đau đớn...), tiếng gầm vang (sấm, súng), ( số nhiều) ống bể, ống thổi, phần xếp của máy ảnh, Động...
  • / 'jeloui /, như yellowish,
  • vàng tươi,
"
  • chất kết tủavàng,
  • vàng trung bình,
  • màu vàng crom, màu vàng napơ,
  • sự nhuộm màu vàng, sự phai ố, sự úa vàng,
  • / 'jelou'bə:d /, Danh từ: (động vật học) chim sẻ cánh vàng,
  • ấn phẩm mang tựa,
  • đồng vàng, đồng thau,
  • Danh từ: (y học) bệnh sốt vàng, sốt vàng, yellow fever virus, vi rút sốt vàng
  • sợi vàng,
  • Danh từ: (hàng hải) cờ vàng, cờ kiểm dịch, Giao thông & vận tải: cờ vàng, Kinh tế: cờ vàng,
  • khỉ vàng macaca mulatto.,
  • danh từ, sự nhút nhát, sự nhát gan,
  • phẩm vàng primulin,
  • Danh từ:,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top