Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hit on” Tìm theo Từ (4.424) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.424 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, his principles sit loosely on him, anh ta không theo đúng những nguyên tắc của mình
  • Danh từ; số nhiều .on dits: lời đồn đại,
  • húc đầu vào tường,
  • Thành Ngữ:, to hit it, to hit the right nail on the head
  • Thành Ngữ:, it comes hard on him, th?t là m?t v? dau cho nó
  • / hit /, Danh từ: Đòn, cú đánh trúng (đấm, bắn, ném), việc thành công; việc đạt kết quả; việc may mắn, lời chỉ trích cay độc, nhận xét gay gắt, Ngoại...
  • Thành Ngữ:, plague on him  !, quan ôn bắt nó đi!, trời tru đất diệt nó đi!
  • mặc thử, lắp vào, tra vào, Thành Ngữ:, to fit on, mặc thử (quần áo)
  • trọng lượng đè lên choòng khoan,
  • máy in chạm khi chạy, máy in lướt,
  • lắp chặt cấp ba, lắp ép nóng,
  • Thành Ngữ:, his hat covers his family, (thông tục) anh ta sống độc thân không có gia đình
  • Thành Ngữ:, pile it on, cường điệu, thổi phòng
  • Thành Ngữ:, in on it, (thông t?c) bi?t th?a di r?i, bi?t t?ng di r?i
  • trọng lượng trên mũi khoan,
  • Thành Ngữ:, no flies on him, (từ lóng) anh ta rất đắc lực, anh ta rất được việc
  • trọng lượng đè lên choòng khoan,
  • Danh từ: (thông tục) sự thành công bất ngờ, sự thắng lợi bất ngờ (như) smash,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top