Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Trang chủ
Tìm kiếm trong Từ điển Anh - Việt
Kết quả tìm kiếm cho “Lành” Tìm theo Từ (11) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp
Tìm theo Từ (11 Kết quả)
- / læηk /, Tính từ: gầy, gầy gò; gầy và cao, thẳng và rũ xuống (tóc), Từ đồng nghĩa: adjective, angular , bony , fleshless , gaunt , lanky , lean , meager ,...
- mạng cục bộ,
- / læk /, như lac, Kinh tế: cánh kiến đỏ,
- / lash - oxford dictionary /, Danh từ: dây buộc ở đầu roi, cái roi, cái đánh, cái quất; sự đánh, sự quất bằng roi, lông mi ( (cũng) eye lash), sự mắng nhiếc, sự xỉ vả; sự chỉ...
- / la:θ /, Danh từ: lati, mèn, thanh gỗ mỏng (để lát trần nhà...), Ngoại động từ: lát bằng lati, Xây dựng: nan gõ lati,...
- xà lan,
- / lænd /, Danh từ: Đất; đất liền, Đất trồng trọt, đất canh tác, vùng, xứ, địa phương, one's native land, quê hương xứ sở, Đất đai, điền sản, Ngoại...
- / lein /, Danh từ: Đường nhỏ, đường làng, Đường hẻm, ngõ hẻm (ở thành phố), khoảng giữa hàng người, Đường quy định cho tàu biển, Đường dành riêng cho xe cộ đi hàng...
"
- local area network,
- / lɑ: /, như la,
- local area network - mạng cục bộ,
-
Từ điển Anh - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Pháp - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Pháp được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Hàn - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Trung - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Viết tắt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Học tiếng anh cơ bản qua các bài học
-
Bài viết trong diễn đàn
Mục Tiêu và Mục Đích
1 9 71.699Tán phét - "Xếp" hay "Sếp"
3 5 14.84510 websites giúp bạn CHECK LỖI NGỮ PHÁP
1 1 8.684
Chức năng Tìm kiếm nâng cao
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mọi người ạ.Mọi người có thể giúp em dịch nghĩa của các từ "orbital floor and roof and orbital plate". Em học chuyên ngành mà lên gg dịch không hiểu. Cảm ơn a/c nhiềuđã thích điều này
-
chào mọi người ạ mọi người hiểu được "xu thế là gì không ạ" giải thích cụ thể. Bời vì tra gg mà e đọc vẫn ko hiểu đc xu thế nghĩa là gì ạ huhu<33 nếu đc chân thành cảm ơn các a/c nhìu lm ạđã thích điều này
-
Chào mọi người,Xin giúp em dịch cụm "a refundable employment tax credit" trong câu sau với ạ "The federal government established the Employee Retention Credit (ERC) to provide a refundable employment tax credit to help businesses with the cost of keeping staff employed." Em dịch là Quỹ tín dụng hoàn thuế nhân công- dịch vậy xong thấy mình đọc còn không hiểu =)) Cảm ơn mọi ngườiđã thích điều này
-
18. This is the woman ________ the artist said posed as a model for the painting.A. whoB. whomC. whoseD. whichCHo em xin đáp án và giải thích ạ. Many thanksđã thích điều này
-
em xin đáp án và giải thích ạ1 my uncle went out of the house.............agoA an hour's half B a half of hour C half an hour D a half hourđã thích điều này
-
em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((đã thích điều này
