Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Not tell” Tìm theo Từ (5.703) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.703 Kết quả)

  • Tính từ & phó từ: tán loạn, lộn xộn; hỗn độn, ngổn ngang bừa bãi, Danh từ: cảnh tán loạn, tình...
  • buồng "nóng", buồng phóng xạ mạnh, buồng phóng xạ mức cao,
  • hàng hóa bán chạy,
  • Danh từ: suối nóng, (kỹ thuật) bể nước nóng, giếng nước nóng,
  • không hoặc,
  • xây dựng bằng cách chất đống khối bê-tông,
  • Thành Ngữ:, not so hot, không được khoẻ
  • không được,
  • khối hỗn độn,
  • / tel /, Ngoại động từ .told: nói; nói với; nói lên, nói ra, nói cho biết, thông tin cho (ai), chỉ cho, cho biết, diễn đạt, phát biểu, nói ra; bày tỏ, biểu lộ, kể lại, thuật...
  • / ´hɔt¸pɔt /, Kinh tế: thịt hầm khoai tây,
  • không cày, việc trồng cây không có sự chuẩn bị luống trước lên lớp đất bao phủ, trảng cỏ hay lớp đất sau mùa vụ, và bỏ đi những hoạt động cày bừa theo sau.
  • tế bào không phản chiếu,
  • ô chấm lượng tử,
  • / nɔt /, Phó từ: không, he'll be at home now, as likely as not, hẳn là bây giờ nó có mặt ở nhà, Toán & tin: hàm not, phép not, phép phủ định, Kỹ...
  • giếng bơm không tự phun,
  • Thành Ngữ:, not once nor twice, không phải một hai lần; nhiều lần rồi, luôn luôn
  • đốt mục, đốt thối,
  • đếm [máy đếm],
  • tiền giấy không dùng lại được,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top