Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Source of pride” Tìm theo Từ (22.726) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (22.726 Kết quả)

  • nguồn ánh sáng, nguồn sáng, nguồn ánh sáng,
  • nguồn (tiếng) ồn,
  • nguồn ô nhiễm,
  • nguồn âm,
  • nguồn phát xạ,
"
  • nguồn năng lượng,
  • nguồn vốn, nguồn tài chính,
  • nguồn thông tin, comprehensive source of information, nguồn thông tin dồi dào
  • nguồn trầm tích,
  • nguồn cấp điện, nguồn cấp nước, nguồn cung ứng, nguồn hàng,
  • nguồn vốn cho đấu thầu,
  • sự chỉ dẫn nguồn,
  • nguồn nhiễm,
  • nguồn thu nhập,
  • nguồn sai, nguyên nhân sai số,
  • nguồn nước,
  • nguồn lực điện động, nguồn thế điện động,
  • nguồn vốn,
  • / sɔ:s /, Danh từ: nguồn; điểm bắt đầu của một con sông (suối..), nguồn (nơi mà từ đó cái gì đến hoặc thu được), ( số nhiều) nguồn (tài liệu..), Động...
  • Thành Ngữ:, pride of place, vị trí cao quý
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top